Có 2 kết quả:

沒人味兒 méi rén wèir ㄇㄟˊ ㄖㄣˊ 没人味儿 méi rén wèir ㄇㄟˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 沒人味|没人味[mei2 ren2 wei4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 沒人味|没人味[mei2 ren2 wei4]

Bình luận 0